Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平川


[píngchuān]
Hán Việt: BÌNH XUYÊN
1. đồng bằng; vùng bằng phẳng。地势平坦的地方。也说平川地。
平川广野。
đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
山区和平川。
vùng núi và đồng bằng.
2. Bình Xuyên (thuộc tỉnh Vĩnh Phú)。 越南地名。属于永富省份。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.