Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
师傅


[shì·fu]
1. thầy dạy。工、商、戏剧等行业中传授技艺的人。
2. thợ cả。对有技艺的人的尊称。
老师傅。
bác thợ cả.
厨师傅。
đầu bếp.
木匠师傅。
thợ cả nghề mộc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.