|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
山穷水尽
| [shānqióngshuǐjìn] | | Hán Việt: SƠN CÙNG THUỶ TẬN | | | cùng đường; cùng đường bí lối; xa xôi hẻo lánh (ví với tình cảnh không có lối thoát; lâm vào cảnh tuyệt vọng)。山和水都到了尽头,前面再没有路可走了。比喻陷入绝境。 |
|
|
|
|