Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jū]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 8
Hán Việt: CƯ
1. ở; cư trú; cư ngụ; cư。住。
居民。
cư dân.
分居。
ở riêng.
2. nhà; nơi ở; nơi cư ngụ; chỗ ở。住的地方;住所。
迁居。
chuyển nơi ở.
鲁迅故居。
nơi ở cũ của Lỗ Tấn.
3. ở; đứng; tại; vị trí。在(某种位置)。
居左。
ở bên trái.
居首。
đứng đầu.
4. đương; nhận; coi。当;任。
居功。
kể công.
以专家自居。
coi mình là chuyên gia.
5. dồn; tồn; tích lại。积蓄;存。
居积。
tồn tích.
奇货可居。
của lạ vật quý có thể tích trữ được.
6. dừng; cố định; ngừng。停留;固定。
变动不居。
biến động không ngừng.
岁月不居。
năm tháng luôn biến đổi.
7. hiệu ăn; nhà hàng (dùng sau tên của cửa hàng, thường là hiệu ăn)。用作某些商店的名称(多为饭馆)。
8. họ Cứ。(Jū)姓。
Từ ghép:
居安思危 ; 居多 ; 居高临下 ; 居功 ; 居家 ; 居间 ; 居里 ; 居留 ; 居留权 ; 居民 ; 居民点 ; 居奇 ; 居然 ; 居丧 ; 居士 ; 居停 ; 居心 ; 居于 ; 居中 ; 居住



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.