Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寒战


[hánzhàn]
rùng mình; lạnh rùng mình。寒噤。
一阵冷风吹来,她禁不住打了个寒战。
một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.