Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)



「 がい 」
n
hại; cái hại
干ばつは作物に大きな害を与えた。: Hạn hán rất có hại cho cây trồng.
薬は飲みすぎると害がある。: Uống nhiều thuốc quá là có hại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.