Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安装


[ānzhuāng]
lắp đặt; lắp; ráp; lắp ráp; cài đặt; cài phần mềm。按照一定的方法、规格把机械或器材(多指成套的)固定在一定的地方。
安装自来水管
lắp đặt ống nước
安装电话
lắp đặt điện thoại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.