Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 37 大 đại [10, 13] U+5967
奧 áo, úc
奥 ao4, yu4
  1. (Danh) Góc tây nam nhà.
  2. (Danh) Phiếm chỉ chỗ sâu kín trong nhà.
  3. (Danh) Nơi thâm u.
  4. (Danh) Chuồng heo.
  5. (Danh) Người chủ.
  6. (Danh) Tên tắt của Áo-địa-lợi (Austria) một quốc gia ở châu Âu.
  7. (Tính) Sâu xa, tinh thâm, khó hiểu. ◎Như: áo chỉ ý chỉ sâu xa, áo nghĩa ý nghĩa uyên áo, sâu sắc.
  8. Một âm là úc. (Danh) Chỗ uốn quanh ven bờ nước. Thông úc , úc .
  9. (Tính) Ấm áp. Thông úc .

奧地利 áo địa lợi
奧想 áo tưởng
奧義 áo nghĩa
奧藏 áo tàng
奧踖 áo tích
奧陶紀 áo đào kỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.