Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
堅毅


[jiānyì]
dứt khoát; cứng rắn; kiên nghị; vững vàng và có nghị lực。堅定有毅力。
性格堅毅。
tính cách dứt khoát.
堅毅的神態。
thái độ dứt khoát.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.