Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
地域


[dìyù]
1. địa vực; khu vực; vùng。面积相当大的一块地方。
地域辽阔
khu vực rộng lớn
2. địa phương; xứ sở。地方(指本乡本土)。
地域观念
đầu óc địa phương; đầu óc cục bộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.