Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
固有


「 こゆう 」
n, pref
cái vốn có; truyền thống
〜 名詞: danh từ vốn có
〜 文化: vốn văn hóa sẵn có
adj-na
cố hữu; vốn có; sẵn có; truyền thống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.