Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
団地


「 だんち 」
n
khu chung cư
私は高層団地の5階に住んでいる。: Tôi sống trên tầng 5 của một khu chung cư cao tầng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.