Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (團、糰)
[tuán]
Bộ: 囗 - Vi
Số nét: 6
Hán Việt: ĐOÀN
1. hình tròn。圆形的。
团扇
quạt hình tròn; quạt tròn
雌蟹是团脐。
yếm cua cái hình tròn
2. viên; viên tròn。团子。
汤团
canh thịt viên
3. vê; vo (tròn)。把东西揉弄成球形。
团泥球
vê hòn bi đất
团纸团儿。
vê viên giấy
团饭团子
vê nắm cơm
4. vật hình tròn; viên。成球形的东西。
纸团儿。
viên giấy
棉花团儿。
cuộn bông
5. đoàn tụ; sum họp。会合在一起。
团聚
đoàn tụ; sum họp
团结
đoàn kết
6. đoàn; đoàn người。工作或活动的集体。
主席团
đoàn chủ tịch
文工团
đoàn văn công
代表团
đoàn đại biểu
参观团
đoàn tham quan
7. trung đoàn; đại đoàn。军队的编制单位,一般隶属于师,下辖若干营。
8. đoàn nhi đồng; đoàn thanh niên。青少年的政治性组织,如儿童团、青年团等,在中国特指中国共产主义青年团。
9. chính quyền xã (thời xưa)。旧时某些地区相当于乡一级的政权机关。
10. nắm。量词,用于成团的东西。
一团毛线。
một nắm chỉ.
一团碎纸。
một nắm giấy vụn
Từ ghép:
团拜 ; 团丁 ; 团队 ; 团粉 ; 团伙 ; 团结 ; 团聚 ; 团粒 ; 团练 ; 团圝 ; 团弄 ; 团脐 ; 团扇 ; 团体 ; 团体操 ; 团团 ; 团团转 ; 团音 ; 团鱼 ; 团员 ; 团圆 ; 团圆节 ; 团子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.