Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [14, 17] U+568E
嚎 hào
hao2
  1. Hào đào khóc to (gào khóc).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.