Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chēn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: SÂN
1. giận; giận dữ。怒;生气。
2. quở mắng; quở trách; trách mắng; không hài lòng。对人不满;生人家的气;怪罪。
嗔怪。
quở trách.
Từ ghép:
嗔怪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.