Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (囀)
[zhuàn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 11
Hán Việt: CHUYỂN
hót ríu rít; líu lo; kêu ríu rít (chim)。鸟婉转地叫。
啼啭
hót ríu rít



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.