|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哏
| [gén] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 9 | | Hán Việt: NGÂN | | | 1. thú vị; hài hước; nhộn。滑稽;有趣。 | | | 这段相声真哏。 | | đoạn tấu này thật hài hước. | | | 这孩子笑的样子有点儿哏。 | | đứa bé này cười rất vui. | | | 2. buồn cười; gây cười; chọc cười (động tác hoặc lời nói)。滑稽有趣的语言或动作。 | | | 逗哏 | | chọc cười; gây cười |
|
|
|
|