Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gén]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: NGÂN
1. thú vị; hài hước; nhộn。滑稽;有趣。
这段相声真哏。
đoạn tấu này thật hài hước.
这孩子笑的样子有点儿哏。
đứa bé này cười rất vui.
2. buồn cười; gây cười; chọc cười (động tác hoặc lời nói)。滑稽有趣的语言或动作。
逗哏
chọc cười; gây cười



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.