Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xī]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: HẤP
1. hút; hít。生物体把液体、气体等引入体内。
呼吸
hô hấp; thở hít
吸 烟
hút thuốc
2. thấm hút。 吸收。
吸 墨纸
giấy thấm mực
吸 尘器
máy hút bụi
3. hấp dẫn。吸引。
吸 铁石
đá nam châm
Từ ghép:
吸尘器 ; 吸附 ; 吸浆虫 ; 吸力 ; 吸墨纸 ; 吸盘 ; 吸取 ; 吸食 ; 吸收 ; 吸收光谱 ; 吸吮 ; 吸铁石 ; 吸血鬼 ; 吸引



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.