| Từ phồn thể: (後) |
| [hòu] |
| Bộ: 口 - Khẩu |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: HẬU |
| | 1. sau; phía sau。在背面的(指空间,跟'前'相对)。 |
| | 后门 |
| cửa sau |
| | 村前村后。 |
| thôn trước thôn sau |
| | 2. sau; muộn (chỉ thời gian)。未来的;较晚的(指时间,跟'前'、'先'相对)。 |
| | 后天 |
| ngày kia |
| | 日后 |
| sau này; mai sau. |
| | 先来后到。 |
| người đến trước kẻ đến sau. |
| | 后辈 |
| hậu bối; hậu sinh; lớp người sau |
| | 3. sau。次序靠近末尾的(跟'前'相对)。 |
| | 后排 |
| hàng sau |
| | 后十五名 |
| hạng sau mười lăm. |
| | 4. hậu sinh; thế hệ sau; hậu duệ; con cháu。后代的人。指子孙等。 |
| | 无后 |
| không con không cháu |
| | 5. hậu; vợ vua。君主的妻子。 |
| | 皇后 |
| hoàng hậu |
| | 后妃 |
| hậu phi (vợ thứ hai của vua) |
| | 6. hoàng đế; quân chủ; vua (thời xưa)。古代称君主。 |
| | 商之先后 |
| tiên đế thời Thương |
| | 7. họ Hậu。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 后半晌 ; 后半天 ; 后半夜 ; 后备 ; 后备军 ; 后辈 ; 后边 ; 后步 ; 后尘 ; 后代 ; 后爹 ; 后盾 ; 后发制人 ; 后方 ; 后福 ; 后父 ; 后跟 ; 后宫 ; 后顾 ; 后顾之忧 ; 后果 ; 后汉 ; 后话 ; 后患 ; 后悔 ; 后悔药 ; 后会有期 ; 后婚儿 ; 后记 ; 后继 ; 后江 ; 后脚 ; 后金 ; 后襟 ; 后进 ; 后劲 ; 后晋 ; 后景 ; 后来 ; 后来居上 ; 后浪推前浪 ; 后脸儿 ; 后梁 ; 后路 ; 后妈 ; 后门 ; 后面 ; 后母 ; 后脑 ; 后脑勺儿 ; 后年 ; 后娘 ; 后怕 ; 后期 ; 后起 ; 后起之秀 ; 后勤 ; 后鞧 ; 后儿 ; 后人 ; 后任 ; 后厦 ; 后晌 ; 后晌 ; 后身 ; 后生 ; 后生可畏 ; 后世 ; 后事 ; 后手 ; 后首 ; 后嗣 ; 后台 ; 后台老板 ; 后唐 ; 后天 ; 后头 ; 后退 ; 后卫 ; 后效 ; 后心 ; 后行 ; 后续 ; 后学 ; 后遗症 ; 后尾儿 ; 后裔 ; 后影 ; 后援 ; 后院 ; 后账 ; 后罩房 ; 后肢 ; 后周 ; 后缀 ; 后坐 ; 后坐力 |