Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同室操戈


[tóngshìcāogē]
Hán Việt: ĐỒNG THẤT THAO QUA
gà nhà bôi mặt đá nhau; huynh đệ tương tàn; nồi da nấu thịt。一家人动起刀枪来,比喻内部相斗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.