Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
合计


[héjì]
cộng lại; tổng cộng; tính gộp lại。合在一起计算;总共。
两处合计六十人。
hai nơi tổng cộng là 60 người.
[hé·ji]
1. tính toán; lo toan; dự kiến; trù tính; lo。盘算。
他心里老合计这件事。
trong lòng anh ấy lúc nào cũng lo cho việc này.
2. bàn bạc; thương lượng; thảo luận。商量。
大家合合计计这事该怎么办。
mọi người bàn bạc việc này nên làm như thế nào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.