Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃斋


[chīzhāi]
1. ăn chay; ăn kiêng; ăn lạt。吃素。
吃斋念佛。
ăn chay niệm Phật.
吃长斋。
ăn chay trường.
2. ăn chay (hoà thượng) 。 (和尚)吃饭。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.