Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (喫)
[chī]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: NGẬT
1. ăn; uống; hút; hít。把食物等放到嘴里经过咀嚼咽下去(包括吸、喝)。
吃饭。
ăn cơm.
吃奶。
uống sữa.
吃药。
uống thuốc.
2. ăn tại chỗ (tại chỗ bán đồ ăn)。在某一出售食物的地方吃。
吃食堂。
ăn tại nhà ăn。
3. nhờ; ăn nhờ (sống nhờ)。依靠某种事物来生活。
靠山吃山,靠水吃水。
gần núi ăn nhờ núi, gần sông ăn nhờ sông.
4. nuốt bay; ăn quách; xơi tái; tiêu diệt。消灭(多用于军事、棋戏)。
吃掉敌人一个团。
tiêu diệt một trung đoàn địch.
拿车吃他的炮。
đi con xe, ăn con pháo của nó.
5. hao phí; tốn; mất; tiêu thụ。耗费。
吃力。
tốn sức; hao sức.
吃劲。
mất sức.
6. thấm; hút; hấp thu (chất lỏng)。吸收(液体)。
道林纸不吃墨。
giấy Đạo Lâm không thấm mực.
7. chịu; bị; xơi; cam chịu; chịu đựng。受;挨。
吃重。
chịu nặng.
吃亏。
chịu thiệt.
吃惊。
bị giật mình.
吃刀很深。
chịu rất nhiều vất vả.
吃一拳。
xơi một quả đấm.
8. bị (thường thấy trong văn bạch thoại thời kỳ đầu)。被(多见于早期白话)。
吃他笑话。
bị nó chê cười。
9. nói lắp。见〖口吃〗。
Từ ghép:
吃白饭 ; 吃白眼 ; 吃闭门羹 ; 吃不得 ; 吃不服 ; 吃不开 ; 吃不来 ; 吃不了 ; 吃不了兜着走 ; 吃不上 ; 吃不消 ; 吃不住 ; 吃不准 ; 吃吃喝喝 ; 吃醋 ; 吃大锅饭 ; 吃大户 ; 吃刀 ; 吃得开 ; 吃得来 ; 吃得上 ; 吃得下 ; 吃得消 ; 吃得住 ; 吃豆腐 ; 吃独食 ; 吃耳光 ; 吃饭 ; 吃肥丢瘦 ; 吃干饭 ; 吃官司 ; 吃馆子 ; 吃光 ; 吃黑枣儿 ; 吃喝玩乐 ; 吃喝儿 ; 吃回扣 ; 吃教 ; 吃紧 ; 吃劲 ; 吃惊 ; 吃空额 ; 吃苦 ; 吃苦耐劳 ; 吃亏 ; 吃劳保 ; 吃老本 ; 吃里爬外 ; 吃力 ; 吃粮 ;
吃零嘴 ; 吃偏食 ; 吃枪子 ; 吃请 ; 吃人不吐骨头 ; 吃软不吃硬 ; 吃食 ; 吃水 ; 吃四方饭 ; 吃素 ; 吃透 ; 吃瓦片儿 ; 吃闲饭 ; 吃现成饭 ; 吃香 ; 吃小灶 ; 吃心 ; 吃鸭蛋 ; 吃哑巴亏 ; 吃一堑、长一智 ; 吃硬不吃软 ; 吃冤枉 ; 吃斋 ; 吃重 ; 吃准 ; 吃租 ; 吃嘴 ; 吃罪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.