Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pàn]
Bộ: 又 - Hựu
Số nét: 10
Hán Việt: BẠN
phản bội。背叛。
叛贼。
kẻ phản bội.
叛匪。
bọn phỉ.
叛党。
phản
Đảng. 叛国。
phản quốc.
众叛亲离。
bạn bè ghét bỏ, thân thích lánh xa.
Từ ghép:
叛变 ; 叛离 ; 叛乱 ; 叛卖 ; 叛逆 ; 叛徒



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.