Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
受かる


「 うかる 」
v5r
thi đỗ; đỗ; vượt qua
あなたは試験に受かる能力があると私は確信している: Tôi nghĩ rằng bạn có khả năng vượt qua kì thi
試験に受かるために、一生懸命勉強しなければならない: Tôi phải học hành chăm chỉ để vượt qua kì thi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.