Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发飘


[fāpiāo]
lơ mơ; như đi trên mây; hẫng。感觉轻飘飘的。
头沉得厉害,脚下有点儿发飘。
đầu nặng trình trịch, chân như đi trên mây.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.