|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发热
| [fārè] | | | 1. phát nhiệt; toả nhiệt。温度增高;产生热量。 | | | 恒星本身发光发热。 | | hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt. | | | 2. sốt; phát sốt; lên cơn sốt。发烧。 | | | 3. không sáng suốt; nóng; nổi nóng; không bình tĩnh (do đầu óc không tỉnh táo)。比喻不冷静,不清醒。 | | | 头脑发热 | | đầu óc không bình tĩnh |
|
|
|
|