Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
参展


[cānzhǎn]
tham gia triển lãm。参加展览。
参展单位
đơn vị tham gia triển lãm
参展的商品有一千余种。
sản phẩm triển lãm có hơn một ngàn loại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.