Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厉兵秣马


[lìbīngmòmǎ]
sẵn sàng ra trận; gươm ngựa sẵn sàng; chuẩn bị chiến đấu。喂饱马,磨快兵器,指准备作战。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.