|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
前夕
| [qiánxī] | | | 1. đêm trước。前一天的晚上。 | | | 国庆节的前夕。 | | đêm trước ngày quốc khánh. | | | 2. trước lúc; trước giờ。比喻事情即将发生的时刻。 | | | 1948年的冬天,解放战争正处在胜利的前夕。 | | mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi. |
|
|
|
|