Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[duò]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 8
Hán Việt: ĐOÁ
chặt; băm。用刀向下砍。
剁排骨
chặt xương sườn.
饺子馅儿剁得很细。
nhân bánh chẻo được băm rất nhuyễn.
他把柳条剁成了三段。
anh ấy chặt cành liễu làm ba đoạn.
Từ ghép:
剁斧石 ; 剁肉 ; 剁碎



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.