|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷僻
| [lěngpì] | | | 1. hẻo lánh vắng vẻ; hẻo lánh。冷落偏僻。 | | | 地段冷僻。 | | khu vực hẻo lánh vắng vẻ. | | | 冷僻的山乡。 | | núi non hẻo lánh. | | | 2. ít gặp; ít thấy (chữ, tên, điển cố, sách)。不常见的(字、名称、典故、书籍等)。 | | | 冷僻字。 | | chữ ít thấy. |
|
|
|
|