|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冲撞
| [chōngzhuàng] | | | 1. đập vào; dội vào; va nhau; đụng nhau; va chạm; xung đột。撞击。 | | | 海浪冲撞着山崖。 | | sóng biển dội vào vách núi. | | | 2. xúc phạm; chạm; đụng đến; làm ai bực mình; làm ai khó chịu。冲犯。 | | | 我很后悔不该失言冲撞她。 | | tôi rất hối hận, lẽ ra không nên nói chạm đến cô ấy. |
|
|
|
|