Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
儲備


儲備 trữ bị, trừ bị
  1. Dành sẵn, trữ sẵn để dùng về sau. Như trữ bị lương thực .
  2. Ta hay đọc là trừ bị.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.