Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
傾き


{かたむき}
{slope} , dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, (quân sự) tư thế vác súng, nghiêng, dốc, (từ lóng) ( off) chuồn, biến, (từ lóng) ( about) đi dạo, cắt nghiêng, làm nghiêng, (quân sự) vác lên vai
{inclination} , (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng
{list} , trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai, danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ, viềm, diềm bằng vải, nhét mép vải (vào khe cửa), ghi vào danh sách, (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) nghe
{tendency} , xu hướng, khuynh hướng
{trend} , phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng, đi về phía, hướng về, xoay về, có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
{bent} , khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, theo những năng khiếu của mình, thoả chí, thoả thích, (thực vật học) cỏ ống, (thực vật học) cỏ mần trầu, bãi cỏ
{disposition} , sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
{bias} , độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến, (vật lý) thế hiệu dịch, xiên, nghiêng, chéo theo đường chéo, hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến (thường là xấu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.