Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
停止


[tíngzhǐ]
đình chỉ; ngừng; thôi; chấm dứt。不再进行。
停止演习
đình chỉ diễn tập
停止营业
chấm dứt kinh doanh
暴风雨停止了。
mưa bão đã tạnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.