Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bǐ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: TỈ
khiến; để cho; làm; đến mức。使(达到某种效果)
俾众周知。
để cho mọi người đều biết
Từ ghép:
俾斯麦 ; 俾倪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.