Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shēn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: THÂN
duỗi; vói。(肢体或物体的一部分)展开。
伸直。
duỗi thẳng.
Từ ghép:
伸畅 ; 伸懒腰 ; 伸手 ; 伸缩 ; 伸腿 ; 伸雪 ; 伸腰 ; 伸冤 ; 伸展 ; 伸张



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.