Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiàn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: KIỆN
1. chiếc; kiện; cái。量词,用于个体事物。
一件事。
một công việc.
两件衣裳。
hai chiếc áo.
2. kiện; vụ (chỉ những vật có thể đếm được từng cái)。(件儿)指可以一一计算的事物。
工件。
công kiện.
零件儿。
linh kiện.
案件。
án kiện; vụ án.
3. văn kiện; công văn。文件。
来件。
công văn đến.
急件。
công văn khẩn.
密件。
công văn mật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.