Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
代理


[dàilǐ]
1. quyền; thay mặt (tạm thời thay thế một chức vụ nào đó)。暂时代人担任某单位的负责职务。
代理厂长
quyền xưởng trưởng.
2. thay mặt; đại diện; đại lý。受当事人委托,代表他进行某种活动,如贸易、诉讼、纳税、签订合同等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.