| [dài] |
| Bộ: 人 (亻) - Nhân |
| Số nét: 5 |
| Hán Việt: ĐẠI |
| | 1. thay; hộ; dùm; thay thế。代替。 |
| | 代课 |
| dạy thay; dạy thế; dạy hộ |
| | 代笔 |
| viết thay; chấp bút hộ |
| | 代销 |
| bán hộ; bán thay; đại lý tiêu thụ. |
| | 2. quyền; tạm thay (một chức vụ nào đó)。代理。 |
| | 代局长 |
| quyền cục trưởng |
| | 3. họ Đại。姓。 |
| | 4. đại; thời đại; đời; thời。历史的分期;时代。 |
| | 古代 |
| thời cổ; thời xưa |
| | 今代 |
| hiện đại; thời nay |
| | 现代 |
| hiện đại |
| | 当代英雄 |
| anh hùng |
| | đýőng |
| thời |
| | 5. triều đại; nhà。朝代。 |
| | 汉代 |
| thời Hán; nhà Hán |
| | 改朝换代 |
| thay triều đổi đại |
| | 6. thế hệ; lớp。世系的辈分。 |
| | 第二代 |
| thế hệ thứ hai |
| | 下一代 |
| thế hệ mai sau |
| | 我们这一代 |
| thế hệ chúng ta |
| | 爱护下一代 |
| yêu quý thế hệ mai sau |
| | 7. đại (Địa chất học)。地质年代分期的第一级,根据动植物进化的顺序分地质年代为太古代、元古代、古生代、中生代和新生代,代以下为纪。跟代相应的地层系统叫做界。 |
| Từ ghép: |
| | 代办 ; 代笔 ; 代表 ; 代表团 ; 代表作 ; 代步 ; 代茶 ; 代偿 ; 代称 ; 代词 ; 代代花 ; 代电 ; 代耕 ; 代管 ; 代沟 ; 代号 ; 代价 ; 代金 ; 代课 ; 代劳 ; 代理 ; 代理人 ; 代码 ; 代名词 ; 代庖 ; 代培 ; 代签 ; 代乳粉 ; 代售 ; 代书 ; 代数 ; 代数方程 ; 代数和 ; 代数式 ; 代数学 ; 代替 ; 代为 ; 代为说项 ; 代销 ; 代谢 ; 代序 ; 代言人 ; 代议制 ; 代用 ; 代职 |