Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (烏)
[wù]
Bộ: 丿 (乀,乁) - Phiệt
Số nét: 4
Hán Việt: Ô
giầy u-la (giầy độn cỏ u-la bên trong cho ấm)。乌拉。
Từ ghép:
乌拉 ; 乌拉草 ; 乌门
Từ phồn thể: (烏)
[wū]
Bộ: 丿(Phiệt)
Hán Việt: Ô
1. quạ; con quạ。乌鸦。
月落乌啼。
trăng lặn quạ kêu
2. đen; màu đen。黑色。
乌云。
mây đen
乌木。
gỗ đen; gỗ mun
3. họ Ô。姓。
4. sao; nào; đâu (thường dùng ở câu phản vấn)。何;哪里(多用于反问)。
乌足道哉?
đâu có đáng nói?
乌有此事
đâu có việc ấy
Ghi chú: 另见wù
Từ ghép:
乌白菜 ; 乌饭树 ; 乌飞兔走 ; 乌干达 ; 乌龟 ; 乌合之众 ; 乌黑 ; 乌呼 ; 乌金 ; 乌桕 ; 乌克兰 ; 乌拉 ; 乌拉圭 ; 乌兰巴托 ; 乌鳢 ; 乌亮 ; 乌溜溜 ; 乌龙茶 ; 乌梅 ; 乌姆塔塔 ; 乌木 ; 乌娘 ; 乌七八糟 ; 乌纱帽 ; 乌塌菜 ; 乌头 ; 乌涂 ; 乌托邦 ; 乌鸦 ; 乌烟瘴气 ; 乌药 ; 乌油油 ; 乌有 ; 乌鱼 ; 乌鱼蛋 ; 乌云 ; 乌贼 ; 乌兹别克 ; 乌孜别克族



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.