Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
为了


[wèi·le]
để; vì (biểu thị mục đích). 。表示目的。
一切为了社会主义。
tất cả vì chủ nghĩa xã hội
为了教育群众,首先要向群众学习。
để giáo dục quần chúng trước hết phải học tập quần chúng.
学习是为了工作。
học hành vì công tác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.