Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
中卫


[zhōngwèi]
trung vệ (hậu vệ trong thi đấu bóng đá và bóng ném, vị trí ở giữa.)。足球、手球等球类比赛的后卫之一,位置在中间。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.