Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
严防


[yánfáng]
canh phòng nghiêm ngặt; đề phòng nghiêm ngặt。严格防止;严密防备。
严防敌人破坏。
đề phòng nghiêm ngặt quân địch phá hoại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.