Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
专利


[zhuānlì]
độc quyền; bản quyền sáng chế phát minh。法律保障创造发明者在一定时期内由于创造发明而独自享有的利益。
专利权
bản quyền phát minh sáng chế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.