|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不振
| [bùzhèn] | | | không phấn chấn; không vượng; không thịnh vượng。不振作;不旺盛。 | | | 精神不振 | | tinh thần không phấn chấn | | | 一蹶不振 | | ngã rồi không gượng lên nổi; thất bại hoàn toàn; suy sụp hẳn; quỵ hẳn | | | 国势不振 | | thế nước không vượng |
|
|
|
|