Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不可


[bùkě]
1. không thể; không được; không sao; bất khả; không thể ... được。不可以;不能够。
不可偏废
không được bên trọng bên khinh; không được thiên lệch
不可动摇
không được dao động
二者缺一不可
hai điều không thể thiếu một; không thể thiếu bên nào cả
2. không được; không ... không được; không thể không。'非...不可',表示必须或一定。
今天这个会很重要,我非去不可
buổi họp hôm nay rất quan trọng, tôi không thể không đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.