Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一百一


[yībǎiyī]
hoàn toàn; hoàn mỹ (cực tốt, không thể bắt bẻ)。形容好到极点,无可挑剔。
他是一百一的好人。
anh ấy là một người cực tốt.
他侍候病人可说是一百一。
anh ấy chăm sóc người bệnh cực tốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.