Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一刬


[yīchàn]
1. toàn bộ; hết thảy; đồng loạt。一概;全部。
一刬都是新的。
đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
2. một mực。一味;总是(多见于早期白话)。
一刬地残害忠良。
một mực sát hại trung lương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.